• Revision as of 10:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoài nghi; ngờ vực
    an incredulous smile
    một nụ cười hoài nghi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Disbelieving, unbelieving, dubious, doubtful, sceptical,mistrustful, distrustful, suspicious: We were incredulous whenwe learnt who had won the award.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by of) unwilling to believe.
    Incredulityn. incredulously adv. incredulousness n. [L incredulus (asIN-(1), CREDULOUS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X