• Revision as of 11:31, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ .overate; .overeaten

    Ăn quá nhiều, ăn quá mức

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Gorge, binge, gormandize, stuff oneself, overindulge,guzzle, feast, wolf down, overfeed, do the gavage, Colloq packaway, Brit pig, US pig out: People not only overeat but theytend to eat the wrong foods.

    Oxford

    V.intr. & refl.

    (past -ate; past part. -eaten) eat too much.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X