• /'ouvər'i:t/

    Thông dụng

    Nội động từ .overate; .overeaten

    Ăn quá nhiều, ăn quá mức

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    diet , fast

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X