Có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Foreseeable, foreseen, probable, likely, liable, expected,anticipated, (reasonably) sure or certain, Colloq Brit on thecards, US in the cards: Her angry reaction at being dismissedwas quite predictable.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn