• Revision as of 12:12, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác segar

    Danh từ

    Điếu xì gà

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điếu xì gà

    Nguồn khác

    • cigar : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A cylinder of tobacco rolled in tobacco leaves for smoking.[F cigare or Sp. cigarro]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X