• Revision as of 12:19, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ upheaved, .uphove

    Dâng lên, nâng lên; dấy lên
    Làm thay đổi đột ngột
    Vượt lên

    Nội động từ

    Gây rối loạn
    Nổi lên, nổi dậy

    Oxford

    V.

    Tr. heave or lift up, esp. forcibly.
    Intr. rise up.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X