• Revision as of 12:48, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Văn hoá nhóm; tiểu văn hoá (nền văn hoá nằm trong một nền văn hoá khác)
    the teenage subculture
    văn hoá của nhóm tuổi thiếu niên

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nuôi cấy cấp hai

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gieo lại
    sự gieo lại

    Oxford

    N.

    A cultural group within a larger culture, often havingbeliefs or interests at variance with those of the largerculture.
    Subcultural adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X