• Revision as of 13:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm mứt kẹo
    Người bán mứt kẹo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người làm kẹo

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A maker or retailer of confectionery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X