• Revision as of 13:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể ăn được

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ ăn
    thức ăn

    Oxford

    N.

    (usu. in pl.) formal or joc. food. [ME f. F f. med.Lcomestibilis f. L comedere comest- eat up]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X