• Revision as of 14:06, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) quả, (thuộc) trái cây
    Có mùi trái cây, có mùi nho (rượu)
    Ngọt lự, ngọt xớt
    (thông tục) khêu gợi, chớt nhã
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có mùi quả
    thuộc quả

    Nguồn khác

    • fruity : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    (fruitier, fruitiest) 1 a of fruit. b tasting or smellinglike fruit, esp. (of wine) tasting of the grape.
    (of a voiceetc.) of full rich quality.
    Colloq. full of rough humour or(usu. scandalous) interest; suggestive.
    Fruitily adv.fruitiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X