• Revision as of 14:16, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộp trà ( (cũng) tea caddy)
    (như) caddie

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp chứa đĩa CD-ROM

    Tham khảo chung

    • caddy : National Weather Service
    • caddy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X