• Revision as of 14:57, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Team-mate, fellow-worker, co-worker; associate, comrade,ally, confrŠre, mate, consociate, Chiefly Brit and Australianmate, US buddy: I have asked some of my colleagues from theoffice to join us for dinner.

    Oxford

    N.

    A fellow official or worker, esp. in a profession orbusiness. [F collŠgue f. L collega (as COM-, legare depute)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X