• Revision as of 15:25, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ nhà (nhà cho thuê)
    Chủ quán trọ, chủ khách sạn
    Địa chủ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ khách sạn
    chủ đất
    chủ nhà
    chủ nhà trọ
    địa chỉ

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Host, publican, proprietor, innkeeper, hotelier, manager,restaurateur, Boniface: Landlord! Two pints of your bestbitter!
    Landlady, landowner, householder, (property) owner,lessor, Brit freeholder: My landlord has raised my rentclaiming that his expenses have increased.

    Oxford

    N.

    A man who lets land, a building, part of a building, etc.,to a tenant.
    A man who keeps a public house, boarding-house,or lodgings.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X