• Revision as of 16:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu vang trắng Đức
    (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố
    in hock
    đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
    Khủyu chân sau của động vật

    Nguồn khác

    • hock : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cầm cố
    sự cầm cố
    sự cầm đồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X