• Revision as of 16:53, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
    Cặp đôi, bộ đôi
    Cuộc đàm thoại
    Cuộc đấu khẩu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kênh
    đường ngầm
    ống

    Oxford

    N.

    Mus. a a performance by two voices, instrumentalists,etc. b a composition for two performers.
    A dialogue.
    Duettist n. [G Duett or It. duetto dimin. of duo duet f. Lduo two]

    Tham khảo chung

    • duet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X