• /dju:´et/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
    Cặp đôi, bộ đôi
    Cuộc đàm thoại
    Cuộc đấu khẩu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kênh
    đường ngầm
    ống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brace , couplet , doublet , duo , match , pair , two , twosome , yoke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X