• Revision as of 17:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có sừng
    horned cattle
    vật nuôi có sừng
    Có hai đầu nhọn cong như sừng
    (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có sừng

    Oxford

    Adj.

    Having a horn.
    Horned owl an owl, Bubo virginianus, withhornlike feathers over the ears. horned toad 1 an Americanlizard, Phrynosoma cornutum, covered with spiny scales.
    AnySE Asian toad of the family Pelobatidae, with horn-shapedextensions over the eyes.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X