• Revision as of 18:10, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể trừ đi, có thể khấu trừ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có thể giảm trừ
    phải giảm...

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. that may be deducted, esp. from tax to be paidor taxable income.
    N. US = EXCESS n.
    .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X