• Revision as of 10:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sán dây, sán xơ mít

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sán dây

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh giun sán

    Oxford

    N.

    Any flatworm of the class Cestoda, with a body likesegmented tape, living as a parasite in the intestines.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X