• Revision as of 19:57, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
    (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
    (y học) sự bài tiết

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hủy bỏ
    sự thủ tiêu

    Oxford

    N.

    Eccl. a vacancy in a benefice.
    The act or an instanceof voiding; the state of being voided. [ME f. OF (as VOID)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X