• Revision as of 20:30, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .underpaid

    Trả lương thấp, trả tiền quá thấp, trả tiền công thấp (nhân viên..)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trả lương quá thấp
    trả lương thấp
    trả thù lao thấp

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -paid) pay too little to (a person)or for (a thing).
    Underpayment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X