• Revision as of 20:44, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt)
    tossing the caber
    trò chơi ném lao

    Oxford

    N.

    A roughly trimmed tree-trunk used in the Scottish Highlandsport of tossing the caber. [Gael. cabar pole]

    Tham khảo chung

    • caber : National Weather Service
    • caber : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X