• Revision as of 20:49, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dải, dải rộng (đất...)
    Sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khoảng thời gian
    quãng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Stretch, extent, area, space, range, sweep, reach, lengthand breadth, spread: The vast expanses of space are yet to beexplored.

    Oxford

    N.

    A wide continuous area or extent of land, space, etc.
    An amount of expansion. [mod.L expansum neut. past part. (asEXPAND)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X