• Revision as of 22:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cốc, ly (để uống rượu)
    (tôn giáo) cốc rượu lễ
    (thơ ca) đài hoa

    Oxford

    N.

    Literary a goblet.
    A wine-cup used in the Communionservice. [ME f. OF f. L calix -icis cup]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X