• /´tʃælis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cốc, ly (để uống rượu)
    (tôn giáo) cốc rượu lễ
    (thơ ca) đài hoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    goblet , vessel , cup , ama , calix , grail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X