• Revision as of 00:12, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chặt chân tay
    Chia cắt (một nước...)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chặt cánh
    chặt chân

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    Tear or cut the limbs from.
    Partition or divide up(an empire, country, etc.).
    Dismemberment n. [ME f. OFdesmembrer f. Rmc (as DIS-, L membrum limb)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X