chiến tranh luôn gây nguy hiểm cho sinh mạng con người
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Imperil, threaten, jeopardize, risk, put at risk, hazard,expose (to danger), put in jeopardy, tempt fate: She endangeredher life while trying to save his.
Oxford
V.tr.
Place in danger.
Endangered species a species in dangerof extinction.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn