• Revision as of 00:42, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lái máy bay, phi công

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà phi hành
    phi công

    Nguồn khác

    • airman : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 a pilot or member of the crew of an aircraft,esp. in an air force.
    A member of the RAF below commissionedrank.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X