• Revision as of 00:49, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cung cấp vốn cho (một tổ chức...)
    Để vốn lại cho (vợ, con gái...)
    ( (thường) động tính từ quá khứ) phú cho
    to be endowed with many talents
    được phú nhiều tài năng

    Oxford

    V.tr.

    Bequeath or give a permanent income to (a person,institution, etc.).
    (esp. as endowed adj.) (usu. foll. bywith) provide (a person) with talent, ability, etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X