• Revision as of 01:30, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngoại giao) hiệp ước thân thiện
    Khối nước thân thiện
    Khối nước trong hiệp ước thân thiện
    the Entente
    (sử học) đồng minh
    Entente cordiale
    (sử học) hiệp ước thân thiện giữa Anh và Pháp

    Oxford

    Cordialen. a friendly understanding between States, esp. (oftenEntente Cordiale) that reached in 1904 between Britain andFrance. [F, = cordial understanding: see ENTENTE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X