• /Ỵ:n'tỴ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngoại giao) hiệp ước thân thiện
    Khối nước thân thiện
    Khối nước trong hiệp ước thân thiện
    the Entente
    (sử học) đồng minh
    Entente cordiale
    (sử học) hiệp ước thân thiện giữa Anh và Pháp


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X