• Revision as of 03:47, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề, nghề thủ công
    Tập thể những người cùng nghề (thủ công)
    Mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
    ( số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
    ( số nhiều không đổi) máy bay
    ( the Craft) hội tam điểm

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị bay

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nghề
    sự khéo
    tàu thủy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kỹ thuật
    kỹ xảo
    nghề nghiệp
    nhân lực
    thủ công
    tàu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghề
    ad craft
    nghề quảng cáo
    state craft
    nghệ thuật quản lý nhà nước

    Nguồn khác

    • craft : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Skill, ability, artisanship, handiwork, ingenuity,skilfulness, art, talent, dexterity, cleverness, mastery,expertness, expertise, flair, genius , Colloq know-how:Considerable craft is required to make that kind of jewellery.2 deceit, guile, cunning, fraud, trickery, wiliness, foxiness,artfulness, craftiness, duplicity: He exhibits that crookedwisdom called craft.
    Trade, occupation, calling, vocation,m‚tier; profession: He was a member of one of the medievalcraft guilds.
    Vessel, ship, boat; hovercraft; aircraft,aeroplane, plane; spaceship, spacecraft, rocket: One day therewill be at least as many craft in space as there now are in theair.
    V.
    Make, fashion, fabricate: She crafted the figures outof solid wood.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Skill, esp. in practical arts.
    A (esp. incomb.) a trade or an art (statecraft; handicraft; priestcraft;the craft of pottery). b the members of a craft.
    (pl.craft) a a boat or vessel. b an aircraft or spacecraft.
    Cunning or deceit.
    (the Craft) the brotherhood of Freemasons.
    V.tr. make in a skilful way (crafted a poem; a well-craftedpiece of work).
    Craft-brother a fellow worker in the sametrade. craft-guild hist. a guild of workers of the same trade.[OE cr‘ft]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X