• Revision as of 03:49, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) củ cải; cây củ cải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    củ cải
    củ cải cay

    Oxford

    N.

    A cruciferous plant, Raphanus sativus, with a fleshypungent root.
    This root, eaten esp. raw in salads etc. [OEr‘dic f. L radix radicis root]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X