Sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại
(hàng hải) chỗ thừng vặn
Nội động từ
Ngoằn ngoèo, quanh co; quằn quại
(nghĩa bóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Wriggle, writhe, twist, flounder, shift, fidget, be (very)uncomfortable, agonize, Colloq sweat: The boy squirmed underthe stern gaze of the headmaster.
Oxford
V. & n.
V.intr.
Wriggle, writhe.
Show or feelembarrassment or discomfiture.
N. a squirming movement.
Squirmer n. squirmy adj. (squirmier, squirmiest). [imit.,prob. assoc. with WORM]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn