Xuề xoà, trở nên thoải mái, trở nên bớt căng thẳng, không câu nệ (trong ứng xử)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
vuốt thẳng
uốn thẳng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nắn thẳng
giãn ra
Oxford
V.
(past and past part. unbent) 1 tr. & intr. change from abent position; straighten.
Intr. relax from strain orseverity; become affable (likes to unbend with a glass of beer).3 tr. Naut. a unfasten (sails) from yards and stays. b cast(a cable) loose. c untie (a rope).
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn