• Revision as of 05:16, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không nghỉ, không ngừng
    the restless motion of the sea
    sự chuyển động không ngừng của biển cả
    Không nghỉ được, không ngủ được, thao thức
    a restless night
    một đêm thao thức
    Bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động
    he looked restless
    anh ta trông có vẻ sốt ruột

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Restive, uneasy, edgy, on edge, on tenterhooks, fidgety,nervous, skittish, excitable, highly-strung, high-strung, workedup, agitated, fretful, jumpy, apprehensive, itchy, Colloqjittery, Slang uptight, US antsy, hyper: The crowd in thesquare were becoming restless as they waited for the speeches tostart.

    Oxford

    Adj.

    Finding or affording no rest.
    Uneasy; agitated.
    Constantly in motion, fidgeting, etc.
    Restlessly adv.restlessness n. [OE restleas (as REST, -LESS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X