• Revision as of 05:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
    (pháp lý) lấy lại một cách hợp pháp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Oust, dislodge, turn out (of house and home), expel, eject,remove, dispossess, put out, Law disseise or disseize, Colloqtoss or throw or kick or boot out, Brit turf out: The landlordevicted us for non-payment of rent.

    Oxford

    V.tr.

    Expel (a tenant) from a property by legal process.
    Eviction n. evictor n. [L evincere evict- (as E-, vincereconquer)]

    Tham khảo chung

    • evict : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X