• Revision as of 06:51, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rãnh nước bẩn, cống rãnh
    (sinh vật học) lỗ huyệt
    (nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    ổ nhớp

    Oxford

    N.

    (pl. cloacae) 1 the genital and excretory cavity at the endof the intestinal canal in birds, reptiles, etc.
    A sewer.
    Cloacal adj. [L, = sewer]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X