• Revision as of 07:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc thạch anh, jatpe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngọc bích

    Oxford

    N.

    An opaque variety of quartz, usu. red, yellow, or brown incolour. [ME f. OF jasp(r)e f. L iaspis f. Gk, of orientalorig.]

    Tham khảo chung

    • jasper : National Weather Service
    • jasper : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X