• Revision as of 07:29, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctified
    a sanctimonious smile
    một nụ cười ra vẻ cao đạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Hypocritical, self-righteous, canting, mealy-mouthed,holier-than-thou, Pharisaical, pietistic, unctuous, Tartuffian,Colloq goody-goody, Chiefly Brit smarmy Slang Brit pi: Iwondered what happened to all that sanctimonious talk aboutputting his family first?

    Oxford

    Adj.

    Making a show of sanctity or piety.
    Sanctimoniouslyadv. sanctimoniousness n. sanctimony n. [L sanctimoniasanctity (as SAINT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X