• Revision as of 07:40, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính ngu si, tính ngu ngốc
    Hành động ngu si; lời nói ngu si
    (y học) chứng si

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngu

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 utter foolishness; idiotic behaviour or anidiotic action.
    Extreme mental imbecility. [ME f. IDIOT,prob. after lunacy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X