• Revision as of 09:00, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại cây ngô đồng
    Gỗ cứng quí giá của cây sung dâu
    a sycamore desk
    bàn bằng gỗ sung

    Oxford

    N.

    (in full sycamore maple) a a large maple, Acerpseudoplatanus, with winged seeds, grown for its shade andtimber. b its wood.
    US the plane-tree or its wood.
    Bibl.a fig-tree, Ficus sycomorus, growing in Egypt, Syria, etc.[var. of SYCOMORE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X