• Revision as of 10:10, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dài dòng, dông dài; rườm rà
    a prolix speech
    một bài diễn văn dài dòng
    a prolix author
    một tác giả dông dài

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dài dòng
    rườm rà

    Oxford

    Adj.

    (of speech, writing, etc.) lengthy; tedious.
    Prolixityn. prolixly adv. [ME f. OF prolixe or L prolixus poured forth,extended (as PRO-(1), liquere be liquid)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X