• /´prouliks/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dài dòng, dông dài; rườm rà
    a prolix speech
    một bài diễn văn dài dòng
    a prolix author
    một tác giả dông dài

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dài dòng
    rườm rà

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X