• Revision as of 10:40, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác journalise

    Ngoại động từ

    (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)

    Nội động từ

    Giữ nhật ký

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ghi (một khoản bút toán) vào sổ nhật ký

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) record in a private journal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X