• Revision as of 12:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da trâu, da bò
    Màu vàng sẫm, màu da bò
    (thông tục) người ái mộ
    a bullfighting buff
    người ái mộ môn đấu bò
    in the buff
    trần truồng, loã lồ
    to strip to the buff
    lột trần truồng

    Tính từ

    Có màu nâu sẫm, có màu da bò

    Ngoại động từ

    Đánh bóng bằng vải mềm

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    máy mài bóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh bóng bằng đĩa
    đĩa (da) đánh bóng
    đĩa đánh bóng
    dụng cụ đánh bóng
    giảm xóc

    Nguồn khác

    • buff : Chlorine Online

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj. of a yellowish beige colour (buffenvelope).
    N.
    A yellowish beige colour.
    Colloq. anenthusiast, esp. for a particular hobby (railway buff).
    Colloq. the human skin unclothed.
    A a velvety dull-yellowox-leather. b (attrib.) (of a garment etc.) made of this (buffgloves).
    (the Buffs) the former East Kent Regiment (from thecolour of its uniform facings).
    V.tr.
    Polish (metal,fingernails, etc.).
    Make (leather) velvety like buff, byremoving the surface.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X