-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
dải, đới
- strip of convergence
- dải hội tụ
- characteristic strip
- dải đặc trưng
- Mobius strip
- (hình học ) dải Môbiut
- period strip
- đới chu kỳ
Kỹ thuật chung
băng
- barrier strip
- băng rào
- bi-metallic strip
- đường băng lưỡng kim
- bimetallic strip
- băng lưỡng kim
- bimetallic strip thermometer
- nhiệt kế băng lưỡng kim
- bonding strip
- băng dính cách điện
- chafing strip
- băng cuốn chống chà xát
- compensating strip chart recorder
- máy ghi băng biểu đồ bù
- concrete strip foundation
- móng băng bê tông
- fanning strip
- bảng trải dây cáp
- flight strip
- đường băng (sân bay)
- fuse strip
- băng cầu chì
- gravel stop (gravelstrip)
- cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
- gypsum-board strip
- băng các tông thạch cao
- hot-strip mill
- máy cán băng nóng
- jack strip
- bảng ổ cắm
- joint strip
- băng phủ
- landing strip
- đường băng (hạ cách)
- landing strip
- đường băng (hạ cánh)
- landing strip
- đường băng hạ cánh
- landing strip marker
- mốc đèn đường băng hạ cánh
- leather sealing strip
- đất bằng da chống thấm
- log strip
- băng ghi log
- long strip footing
- móng băng dài
- marker strip
- bảng đánh dấu
- mobious strip
- băng môbiúyt (lá môbiúyt)
- mobius strip
- băng Mobius
- one-strip airfield
- sân bay một đường băng
- paper-tape strip
- dải băng giấy
- perforated strip
- băng đục lỗ
- punched-tape strip
- dảI băng đã đục lỗ
- rate of advance (ofpaper strip)
- tốc độ tiến (của băng giấy)
- rectangular strip foundation with pad
- móng băng chữ nhật có đế
- strip breaking
- sự đứt băng
- strip chart
- biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
- strip chart instrument
- dụng cụ ghi băng
- strip chart potentiometric recorder
- máy ghi băng biểu đồ
- strip chart recorder
- máy ghi biểu đồ kiểu băng
- strip chart recorder
- máy ghi băng
- strip coil
- cuộn dây băng
- strip copper
- băng đồng
- strip cutting out
- sự cắt băng
- strip footing
- móng băng
- strip foundation
- móng băng
- strip line
- băng dẫn
- strip line
- đường dẫn kiểu băng
- strip line
- đường dây tải băng
- strip lining
- sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao)
- strip mill
- máy cán băng (rộng)
- strip mining
- sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)
- strip panel
- tấm băng
- strip printer
- máy in dải băng
- strip steel
- thép băng
- strip steel
- thép băng (đột)
- strip stock
- vật liệu băng
- strip transmission line
- đường truyền kiểu băng (vi ba)
- strip-bending machine
- máy uốn băng
- strip-cutting machine
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting shears
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
- strip-line circuit
- mạch đường dây tải băng
- strip-type detector
- máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ)
- strip-wound core
- lõi băng quấn
- tape identification strip
- bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
- terminal strip
- băng đầu cực
- terminal strip
- bảng đầu cực
- terminal strip
- bảng đầu nối ra
- test strip
- băng mẫu thử
- test strip
- băng thử
- thin strip foundation
- móng băng thềm
- tube strip
- băng ống
- vertical strip door
- cửa bằng gỗ ván thẳng đứng
- wide strip
- băng thép rộng
- wide-strip mill
- máy cán băng rộng
thanh
- automatic strip-straightening machine
- máy tự động nắn phôi thanh
- backup strip
- thanh chèn tường, chèn vách
- connection strip
- thanh nối
- fanning strip
- thanh chia dây
- fuse strip
- thanh cầu chì
- guide strip
- thanh dẫn hướng
- pendulum strip (pendulumslip)
- thanh lắc (của cửa lật)
- strip building
- nhà xây thành dải
- strip city
- thành phố dải
- strip electrode
- điện cực thanh
- strip fuse
- thanh cầu chì
- strip fuse
- thanh cầu trì
- strip packing
- sự chèn thành từng dải
- strip-cutting machine
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting shears
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , banding , bar , belt , billet , bit , fillet , ingot , layer , ribbon , rod , section , segment , shred , slab , slip , stick , stripe , swathe , tape , tongue , bandeau , batten , cleat , decortication , defoliation , denudation , desquamation , dismantlement , divestiture , ecdysis , excoriation , exfoliation , list
verb
- decorticate , denude , deprive , despoil , dismantle , displace , disrobe , divest , empty , excorticate , expose , gut , hull , husk , lay bare , lift , peel , pillage , plunder , ransack , ravage , remove , rob , scale , shave , shed , shuck , skin , slip out of , spoil , take off , tear , unclothe , undress , withdraw , pare , dispossess , uncover , depredate , havoc , loot , rape , spoliate , band , bar , bare , clear , defoliate , denudate , deplume , desolate , desquamate , devastate , excoriate , flay , fleece , length , pluck , reduce , reveal , rifle , runway , sack , segment , shred , slat , stripe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ