• Revision as of 13:07, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) người tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo

    Tính từ

    (toán học) dẹt (hình cầu)
    The earth is an oblate sphere
    Quả đất là một hình cầu dẹt hai đầu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bẹt
    dẹt

    Tham khảo chung

    • oblate : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X