• Revision as of 12:37, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .upset

    Làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã
    to upset a bottle
    đánh đổ cái chai
    to upset a car
    đánh đổ xe
    to upset someone
    đánh ngã ai
    (hàng hải) làm lật úp (thuyền...)
    Làm rối tung, làm đảo lộn; phá vỡ (kế hoạch..)
    to upset a room
    làm lộn bậy cả căn phòng
    to upset a plan
    làm đảo lộn kế hoạch
    Làm khó chịu, cảm thấy khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)
    Làm bối rối, làm lo lắng, làm đau khổ (về tâm trí, tình cảm)
    the least thing upsets him
    một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối
    (kỹ thuật) chồn
    upset the somebody's applecart
    đảo lộn
    Bác bỏ một lý thuyết

    Danh từ

    Sự đổ, sự lật đổ; sự bị lật đổ; sự xáo trộn, sự bị xáo trộn
    Tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
    Sự bối rối, sự lúng túng
    Sự cãi lộn, sự bất hoà
    Sự rối loạn tiêu hoá
    (thể dục,thể thao) kết quả bất ngờ
    (kỹ thuật) sự chồn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đẩy lên

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    lật úp (thuyền)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự rèn chồn (cần ống khoan)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đảo lộn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dát phẳng (không tạo hình)
    lật
    lật đổ
    sự chồn
    upset head
    sự chồn đầu (đinh)
    rối loạn
    sự ép thẳng
    sự lật úp
    sự rối loạn
    sự tán

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Disturb, agitate, distress, unsettle, put off, put out,perturb, disquiet, fluster, ruffle, frighten, scare, disconcert,dismay, trouble, worry, bother, discompose, make (someone)nervous: We once had a nanny who told the children horrorstories just to upset them. 2 overturn, capsize, topple, up-end,tip over, knock over or down, invert, turn topsy-turvy or upsidedown, spill: That is the third time this week you have upsetthe cream jug.
    Disturb, derange, disrupt, disarrange, messup, disorganize, snarl up, jumble, muddle, Colloq Brit kerfuffleor carfuffle or kurfuffle: The boys upset the entire house withtheir horseplay.
    Overthrow, defeat, beat, worst, thrash,rout, conquer, overcome, win out over, get the better of, get orgain the advantage over, triumph over, be victorious over,vanquish: The question is whether the challenger will upset thechampion in the Wimbledon finals. 5 defeat, ruin, spoil, thwart,interfere with, destroy, demolish, mess up, disturb, Colloqthrow a Brit spanner in(to) or US monkey wrench into (theworks), US discombobulate, Slang screw up, gum up, put thekibosh on, Taboo slang fuck up , Brit bugger up: Your comingearly upset my plan to shampoo my hair.
    Adj.
    Capsized, overturned, upside down, bottom side up,inverted, reversed, toppled, tipped over, topsy-turvy: We clungto the bottom of the upset boat till help arrived.
    Sick,queasy: Eve has an upset stomach and cannot go.
    Perturbed,disturbed, disquieted, disconcerted, agitated, distressed,worried, troubled, unnerved, distracted, apprehensive, nervous,frightened, scared, afraid: We found Valdimir in a terriblyupset state at Natasha's disappearance.
    Disordered, confused,disorganized, messed-up, jumbled, muddled, disturbed,disarranged: The house is never so upset as after a party.
    Angry, irate, furious, beside oneself, mad, Colloq fit to betied, Slang freaked out: Father was upset because I took thecar without his permission.
    N.
    Defeat, upsetting, conquest, overthrow, rout,thrashing, triumph, victory: We celebrated the upset of Queen'sPark Rangers by Manchester United. 12 surprise, unexpected eventor occurrence: The upset of the season was when Carridoff wonthe Derby.

    Oxford

    V., n., & adj.

    V. (upsetting; past and past part. upset) 1tr. & intr. overturn or be overturned.
    Tr. disturb thecomposure or digestion of (was very upset by the news; atesomething that upset me).
    Tr. disrupt.
    Tr. shorten andthicken (metal, esp. a tire) by hammering or pressure.
    N.
    A condition of upsetting or being upset (a stomach upset).
    Asurprising result in a game etc.
    Adj. disturbed (an upsetstomach).
    Upset price the lowest acceptable selling price of aproperty in an auction etc.; a reserve price.
    Upsetter n.upsettingly adv.

    Tham khảo chung

    • upset : Search MathWorld
    • upset : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X