• /li:st/

    Thông dụng

    Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .little

    Tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất
    there is not the least wind today
    hôm nay không có một tí gió nào
    least common multiple
    (toán học) bội số chung bé nhất

    Phó từ

    Ít nhất, chí ít
    at least
    ít ra, ít nhất, chí ít
    to join the army, you have to be at least eighteen years old
    muốn gia nhập quân đội, ít nhất anh cũng phải được mười tám tuổi

    Cấu trúc từ

    least of all
    kém hơn hết, kém hơn cả, chẳng tí nào
    not in the least
    không một chút nào, không một tí nào
    last but not least
    Xem last
    not least
    nhất là, đặc biệt là
    the least said the better
    (tục ngữ) nói ít đỡ hớ
    to say the least of it
    nói giảm nhẹ, nói giảm đến mức tối thiểu đi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bé nhất // nhỏ hơn cả, ở mức bé nhất

    Xây dựng

    ít nhất

    Kỹ thuật chung

    bé nhất

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    most

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X